Thông tin khác | |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật |
Hệ điều hành: | iOS 12.1.3 |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LED-backlit IPS LCD |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Màn hình rộng: | 7.9 inches, 193.3 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Hệ điều hành - CPU | |
Loại CPU (Chipset): | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest), Apple A12 Bionic (7 nm) |
Số nhân: | 2 nhân |
Tốc độ CPU: | 1.3 Dual-core 1.5 GHz |
RAM: | 2 GB |
Chip đồ hoạ (GPU): | Apple GPU (4-core graphics) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong (ROM): | 64GB or 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | không |
Thông tin khác: | |
Camera | |
Camera sau: | 8 MP, f/2.4, 32mm (standard), 1.12µm, AF |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2, 31mm (standard) |
Tính năng camera: | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Quay phim: | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Kết nối | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | có |
WiFi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Hỗ trợ sim: | Nano-SIM, Electronic SIM card (eSIM) |
Đàm thoại: | |
GPS: | Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) |
Bluetooth: | V4.0 with A2DP |
Cổng USB: | |
HDMI: | |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | không |
Tiện ích | |
Xem phim: | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc: | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi âm: | có |
Radio FM: | không |
Văn phòng: | |
Chỉnh sửa hình ảnh: | |
Ứng dụng khác: | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước: | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm (8.0 x 5.31 x 0.24 in) |
Trọng lượng (g): | 300.5 g (Wi-Fi) / 308.2 g (3G/LTE) (10.86 oz) |
Thông tin pin & Sạc | |
Loại pin: | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin: | 5124 mAh battery (19.1 Wh) |
Thời gian sử dụng thường: | Up to 10 h (multimedia) |