Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad mini 2 | iPad Air |
|
||
Giá | 3.450.000₫ | 4.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Phiếu dán màn hình từ tính 3 lớp trong vòng 1 năm Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua Sạc, Cable iPad chỉ với 300.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền Miễn phí tạo tài khoản iCloud, Apple ID Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 11.000mAh với giá 290.000vnđ |
Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | ||
Hệ điều hành | iOS 12.1.3 | iOS 7.0 | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | LED-backlit IPS LCD | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 7.9 inches, 193.3 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio) | 9.7 inh | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest), Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A7 | ||
Số nhân | 2 nhân | 2 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1.3 Dual-core 1.5 GHz | 1.3 GHz | |||
RAM | 2 GB | 1 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | PowerVR G6430 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB or 256 GB | 64 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | không | không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | ||||
Camera | Camera sau | 8 MP, f/2.4, 32mm (standard), 1.12µm, AF | 8.0 MP | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 31mm (standard) | 1.2 MP | |||
Tính năng camera | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Kết nối | 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | ||
4G | có | có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, Electronic SIM card (eSIM) | Nano Sim | |||
Đàm thoại | Hỗ trợ | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) | A-GPS và GLONASS | |||
Bluetooth | V4.0 with A2DP | V4.0 with A2DP | |||
Cổng USB | Lighting | ||||
HDMI | Không | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | không | không | |||
Tiện ích | Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |||
Ghi âm | có | có | |||
Radio FM | không | không | |||
Văn phòng | Đang cập nhật | ||||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | ||||
Ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm (8.0 x 5.31 x 0.24 in) | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm | ||
Trọng lượng (g) | 300.5 g (Wi-Fi) / 308.2 g (3G/LTE) (10.86 oz) | 112 | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 5124 mAh battery (19.1 Wh) | 8600 mAh | |||
Thời gian sử dụng thường | Up to 10 h (multimedia) | 10 giờ |