Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 10 Lite Chính hãng | Samsung Galaxy Note 10 mới 100% Fullbox |
|
||
Giá | 9.690.000₫ | 11.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá khuyến mại đến hết 09/01/2021 Tặng miếng dán màn hình cao cấp trị giá 150.000đ |
Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Dynamic AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~401 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.7 inches | 6.3 inches, 98.6 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 3 camera 12 MP | 12 MP, f/1.5-2.4, 27mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.1, 52mm (telephoto), 1/3.6\", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.0µm, Super Steady video | ||
Camera trước | 32 MP | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm, Dual Pixel PDAF | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấ | LED flash, auto-HDR, panorama | |||
Quay phim | 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, Siêu chậm 960 fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | Li-Ion 3500 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion 3500 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9810 8 nhân | Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM, Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz | Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 485 & 3x2.4 GHz Kryo 485 & 4x1.7 GHz Kryo 485) - USA/China | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP18 | Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP | 5.0, A2DP, LE, aptX | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Không hỗ trợ | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC/ GPS... | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng có bút | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | Nhôm nguyên khối và kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm | 151 x 71.8 x 7.9 mm (5.94 x 2.83 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 199 g | 168 g (5.93 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Quét mống mắt và bảo mật vân tay | ||
Ghi âm | Có | Có hỗ trợ | |||
Radio | Có | FM radio (USA & Canada only) | |||
Xem phim | Có | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | Có | 32-bit/384kHz audio Active noise cancellation with dedicated mic Dolby Atmos/AKG sound |