Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 10 mới 100% Fullbox |
|
||
Giá | 11.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~401 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.3 inches, 98.6 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.5-2.4, 27mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.1, 52mm (telephoto), 1/3.6\", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.0µm, Super Steady video | ||
Camera trước | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm, Dual Pixel PDAF | |||
Đèn Flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, auto-HDR, panorama | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Li-Ion 3500 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Ion 3500 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM, Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 485 & 3x2.4 GHz Kryo 485 & 4x1.7 GHz Kryo 485) - USA/China | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | |||
Cổng kết nối/sạc | ||||
Jack tai nghe | Không hỗ trợ | |||
Kết nối khác | NFC/ GPS... | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng có bút | ||
Chất liệu | Nhôm nguyên khối và kính cường lực | |||
Kích thước | 151 x 71.8 x 7.9 mm (5.94 x 2.83 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Quét mống mắt và bảo mật vân tay | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | |||
Radio | FM radio (USA & Canada only) | |||
Xem phim | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | 32-bit/384kHz audio Active noise cancellation with dedicated mic Dolby Atmos/AKG sound |