Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Realme 6S - Chính hãng |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe Samsung AKG trị giá 250.000đ Tặng dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 90.000đ Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp, Có Sẵn Tiếng Việt! |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚ (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 22mm (macro), 1/5.0\", 1.75µm | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm | |||
Đèn Flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4300 mAh | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4300 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast battery charging 30W: 100% in 57 min (VOOC 4.0) | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10, Realme UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G76 MC4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | |||
Kích thước | 162.1 x 74.8 x 8.9 mm (6.38 x 2.94 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 191 g (6.74 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | |||
Radio | Đang cập nhật | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player |