Màn hình
|
Công nghệ màn hình:
|
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
|
Độ phân giải:
|
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
|
Màn hình rộng:
|
6.5 inches, 102.0 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
|
Mặt kính cảm ứng:
|
Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
|
Camera
|
Camera sau:
|
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚ (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 22mm (macro), 1/5.0\", 1.75µm
|
Camera trước:
|
16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm
|
Đèn Flash:
|
LED flash
|
Chụp ảnh nâng cao:
|
LED flash, HDR, panorama
|
Quay phim:
|
1080p@30fps
|
Videocall:
|
Có hỗ trợ
|
Thông tin pin & Sạc
|
Dung lượng pin:
|
4300 mAh
|
Loại pin:
|
Non-removable Li-Po 4300 mAh battery
|
Công nghệ pin:
|
Li-Po, Fast battery charging 30W: 100% in 57 min (VOOC 4.0)
|
Hệ điều hành - CPU
|
Hệ điều hành:
|
Android 10, Realme UI
|
Chipset (hãng SX CPU):
|
Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm)
|
Tốc độ CPU:
|
Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
|
Chip đồ họa (GPU):
|
Mali-G76 MC4
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
RAM:
|
4 GB
|
Bộ nhớ trong:
|
64 GB
|
Thẻ nhớ ngoài:
|
microSDXC (dedicated slot)
|
Kết nối
|
Mạng di động:
|
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
|
Sim:
|
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
|
Wifi:
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
|
GPS:
|
Yes, with A-GPS
|
Bluetooth:
|
4.2, A2DP, LE
|
Cổng kết nối/sạc:
|
2.0, Type-C 1.0 reversible connector
|
Jack tai nghe:
|
3.5 mm
|
Kết nối khác:
|
microUSB 2.0, USB On-The-Go
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Thiết kế:
|
Thẳng đứng nguyên khối
|
Chất liệu:
|
Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
|
Kích thước:
|
162.1 x 74.8 x 8.9 mm (6.38 x 2.94 x 0.35 in)
|
Trọng lượng:
|
191 g (6.74 oz)
|
Tiện ích
|
Bảo mật nâng cao:
|
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
|
Ghi âm:
|
Hỗ trợ
|
Radio:
|
Đang cập nhật
|
Xem phim:
|
MP4/H.264/FLAC player
|
Nghe nhạc:
|
MP3/eAAC+/WAV player
|