So sánh giữa OPPO Reno4 Chính hãng và OPPO Reno3 (8GB/128GB) - Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh OPPO Reno4 Chính hãng OPPO Reno3 (8GB/128GB) - Chính hãng
Giá 6.890.000₫ 7.490.000₫
Khuyến mại

Giá khuyến mại đến hết ngày 29/01/2021

Giảm trực tiếp 1.000.000đ (đã trừ vào giá)

Trả góp 0 đồng, lãi suất 0%

Chính Hãng OPPO Việt Nam

Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm OPPO

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.43 inches 6.4 inchs
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Điện dung đa điểm
Camera Camera sau Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP
Camera trước Chính 32 MP & Phụ cảm biến thông minh A.I 44 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số A.I Camera, Xoá phông, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro)
Quay phim FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@60fps, HD 720p@960fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3 Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4015 mAh 4025 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Po
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10 Android 10
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 720G 8 nhân MediaTek Helio P90 8 nhân
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 618 PowerVR GM 94446
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 128GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth v5.1, A2DP, LE A2DP, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung hợp kim phủ nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ Khung & Mặt lưng thủy tinh hữu cơ
Kích thước Dài 160.3 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 7.7 mm Dài 160.2 mm - Ngang 73.3 mm - Dày 7.9 mm
Trọng lượng 165 g 170 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Hỗ trợ
Xem phim 3GP, MP4 Hỗ trợ
Nghe nhạc MP3, AAC Hỗ trợ

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO Reno4 Chính hãng và OPPO Reno3 (8GB/128GB) - Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01914 sec| 1790.602 kb