So sánh giữa OPPO Reno4 Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh OPPO Reno4 Chính hãng
Giá 6.890.000₫
Khuyến mại

Giá khuyến mại đến hết ngày 29/01/2021

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.43 inches
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera Camera sau Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Camera trước Chính 32 MP & Phụ cảm biến thông minh A.I
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số
Quay phim FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@60fps, HD 720p@960fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4015 mAh
Loại pin Li-Ion
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 720G 8 nhân
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 618
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB
Bộ nhớ trong 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS A-GPS
Bluetooth v5.1, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung hợp kim phủ nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
Kích thước Dài 160.3 mm - Ngang 73.9 mm - Dày 7.7 mm
Trọng lượng 165 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
Ghi âm
Radio
Xem phim 3GP, MP4
Nghe nhạc MP3, AAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO Reno4 Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01754 sec| 1770.078 kb