So sánh giữa iPad Pro 11" (2020) và iPad Pro 12.9" (2018)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPad Pro 11" (2020) iPad Pro 12.9" (2018)
Giá
Khuyến mại
Thông tin khác Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt
Hệ điều hành iPadOS 13.4 iOS 12, upgradable to iOS 13.3
Màn hình Loại màn hình IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors LED-backlit IPS LCD
Màu màn hình 16 triệu màu 16 triệu màu
Màn hình rộng 11.0 inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio), 1668 x 2388 pixels (~265 ppi density) 12.9 inches
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung đa điểm
Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Apple A12Z Bionic Apple A12X Bionic (7 nm)
Số nhân Octa-core 8 nhân
Tốc độ CPU Octa-core (4x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
RAM 6 GB RAM 64/256/512 GB or 1 TB, 6 GB RAM
Chip đồ hoạ (GPU) Apple GPU Apple GPU (7-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 128 GB/ 256 GB/ 512 GB or 1 TB 64/256/512 GB or 1 TB, 6 GB RAM
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không
Hỗ trợ thẻ tối đa Không hỗ trợ Không
Thông tin khác Đang cập nhật
Camera Camera sau 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) 12 MP, f/1.8, 1/3\", PDAF
Camera trước 7 MP, f/2.2 7 MP, f/2.2, 32mm (standard)
Tính năng camera Quad-LED dual-tone flash, HDR Quad-LED dual-tone flash, HDR
Quay phim 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps
Kết nối 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17 LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17
WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Hỗ trợ sim Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM)
Đàm thoại Có hỗ trợ Hỗ trợ
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only)
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE, EDR
Cổng USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector
HDMI Đang cập nhật
Jack tai nghe Lightning 3.5mm jack
Kết nối khác 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector
Tiện ích Xem phim MP4/H.264 player MP4/H.264 player
Nghe nhạc MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player
Ghi âm Hỗ trợ Hỗ trợ
Radio FM Hỗ trợ Hỗ trợ
Văn phòng iMessage, Email, Push Email, IM iMessage, Email, Push Email, IM
Chỉnh sửa hình ảnh Hỗ trợ Hỗ trợ
Ứng dụng khác Hỗ trợ qua App Hỗ trợ qua App
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 247.6 x 178.5 x 5.9 mm (9.75 x 7.03 x 0.23 in) 280.6 x 214.9 x 5.9 mm
Trọng lượng (g) 471 g (Wi-Fi), 473 g (LTE) (1.04 lb) 631 g
Thông tin pin & Sạc Loại pin Non-removable Li-Po battery Non-removable Li-Po battery
Dung lượng pin Non-removable Li-Po battery (29.37 Wh) Non-removable Li-Po battery (36.71 Wh)
Thời gian sử dụng thường Tùy chỉnh Tùy chỉnh

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Pro 11" (2020) và iPad Pro 12.9" (2018)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01930 sec| 1770.523 kb