Thông tin khác | |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ hõ trợ Tiếng Việt |
Hệ điều hành: | iPadOS 13.4 |
Màn hình | |
Loại màn hình: | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Màn hình rộng: | 11.0 inches, 366.5 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio), 1668 x 2388 pixels (~265 ppi density) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Hệ điều hành - CPU | |
Loại CPU (Chipset): | Apple A12Z Bionic |
Số nhân: | Octa-core |
Tốc độ CPU: | |
RAM: | 6 GB RAM |
Chip đồ hoạ (GPU): | Apple GPU |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128 GB/ 256 GB/ 512 GB or 1 TB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không hỗ trợ |
Thông tin khác: | |
Camera | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) |
Camera trước: | 7 MP, f/2.2 |
Tính năng camera: | Quad-LED dual-tone flash, HDR |
Quay phim: | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps |
Kết nối | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46, 66(17 |
WiFi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Hỗ trợ sim: | Nano-SIM/ Electronic SIM card (Apple e-SIM) |
Đàm thoại: | Có hỗ trợ |
GPS: | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, EDR |
Cổng USB: | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector |
HDMI: | |
Jack tai nghe: | Lightning |
Kết nối khác: | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; magnetic connector |
Tiện ích | |
Xem phim: | MP4/H.264 player |
Nghe nhạc: | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |
Ghi âm: | Hỗ trợ |
Radio FM: | Hỗ trợ |
Văn phòng: | iMessage, Email, Push Email, IM |
Chỉnh sửa hình ảnh: | Hỗ trợ |
Ứng dụng khác: | Hỗ trợ qua App |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước: | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm (9.75 x 7.03 x 0.23 in) |
Trọng lượng (g): | 471 g (Wi-Fi), 473 g (LTE) (1.04 lb) |
Thông tin pin & Sạc | |
Loại pin: | Non-removable Li-Po battery |
Dung lượng pin: | Non-removable Li-Po battery (29.37 Wh) |
Thời gian sử dụng thường: | Tùy chỉnh |