Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi POCO M3 Chính hãng | Xiaomi Redmi Note 9 Chính hãng |
|
||
Giá | 2.990.000₫ | 3.550.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.53 | 6.53 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 2 MP, 2 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 13 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Lấy nét theo pha (PDAF), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), HDR | Siêu cận (Macro) Xoá phông Quay siêu chậm (Super Slow Motion) Quay chậm (Slow Motion) Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | 5020 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10, MIUI 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 662 8 nhân | MediaTek Helio G85 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 8 nhân 2.0 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Mali-G52 MC2 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB/128GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.1 | A2DP, LE, v4.2 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG NFC Hồng ngoại | OTG, Hồng Ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 162.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 9.6 mm | Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 198 g | 199g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, FLAC | MP3, WAV |