So sánh giữa Vivo Y69

Thông số tổng quan
Hình ảnh Vivo Y69
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density)
Màn hình rộng 5.5 inch
Mặt kính cảm ứng
Camera Camera sau 13 MP, f/2.2
Camera trước 16 MP, f/2.0, 1080p
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim Full HD 1080
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3000 mAh
Loại pin Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android
Chipset (hãng SX CPU) Mediatek MT6750
Tốc độ CPU
Chip đồ họa (GPU) Mali-T860MP2
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Kết nối Mạng di động
Sim
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc
Jack tai nghe
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng
Chất liệu
Kích thước 154.6 x 75.5 x 7.7 mm
Trọng lượng 162.8 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Vivo Y69

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01885 sec| 1746.25 kb