So sánh giữa Samsung Galaxy S9 mới 99% và Nokia 7 Plus

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S9 mới 99% Nokia 7 Plus
Giá 4.250.000₫
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors IPS LCD
Độ phân giải 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~570 ppi density) 1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng 5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) 6.0 inchs
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Camera Camera sau 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP và 13 MP (2 camera)
Camera trước 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF 16 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Chế độ Zoom (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Đèn Flash trợ sáng, Nhận diện khuôn mặt
Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3000 mAh 1821 mAh
Loại pin Li-Ion 3000 mAh battery (11.55 Wh) Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) Android 8.0
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 9810 (10 nm) - EMEA, Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China Qualcomm Snapdragon 660
Tốc độ CPU Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China 4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
Chip đồ họa (GPU) Mali-G72 MP18 - EMEA Adreno 512
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài Yes
Kết nối Mạng di động
Sim Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
GPS A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng
Chất liệu
Kích thước 147.7 x 68.7 x 8.5 mm (5.81 x 2.70 x 0.33 in) 92.9 cm2
Trọng lượng 163 g (5.75 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S9 mới 99% và Nokia 7 Plus

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01845 sec| 1758.523 kb