So sánh giữa Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB Mới Fullbox

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB Mới Fullbox
Giá 15.890.000₫
Khuyến mại

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Tặng bảo hành vàng 45 ngày cả Nguồn + Màn hình

Phụ kiện gồm: Sạc, cáp USB, cây lấy SIM 

Màn hình Công nghệ màn hình DynamiDynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak)
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio (~515 ppi density)
Màn hình rộng 6.8 inches, 112.1 cm2 (~89.8% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Camera Camera sau 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.33\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 10 MP, f/4.9, 240mm (periscope telephoto), 1/3.24\", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom
Camera trước 40 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.7µm, PDAF
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion),


Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion, 5000mAh
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 25W, Sạc pin không dây
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11, One UI 3.1
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2.2 GHz Cortex-A55) - International
Chip đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14 - International Adreno 660 - USA/China
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 12 GB or 16 GB
Bộ nhớ trong 12GB 128 GB/ 12 GB 256 GB / 16 GB 512 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G
Sim 2 SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, apt-X, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe USB Type-C
Kết nối khác NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước 165.1 x 75.6 x 8.9 mm (6.5 x 2.98 x 0.35 in)
Trọng lượng 227 g (Sub6), 229 g (mmWave) (8.01 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio FM radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, APE, Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 128GB Mới Fullbox

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02668 sec| 1754.492 kb