So sánh giữa Samsung Galaxy M40 - Chính hãng và Samsung Galaxy S9 mới 99%

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy M40 - Chính hãng Samsung Galaxy S9 mới 99%
Giá 4.250.000₫
Khuyến mại

Tặng phiếu giảm giá khi mua hàng lên đến 100.000đ

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 250.000đ

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh chỉ với 290.000đ

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh chỉ với 490.000đ

Sale 20% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density) 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~570 ppi density)
Màn hình rộng 6.3 inches, 97.4 cm2 5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Camera Camera sau 32 MP, f/1.7, 0.8µm, PDAF 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
Camera trước 16 MP, f/2.0 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Chế độ Zoom (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3000 mAh
Loại pin Li-Po 3500 mAh battery Li-Ion 3000 mAh battery (11.55 Wh)
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); One UI Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm) Exynos 9810 (10 nm) - EMEA, Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver) Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China
Chip đồ họa (GPU) Adreno 612 Mali-G72 MP18 - EMEA
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB or 6 GB 4 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD Yes
Kết nối Mạng di động
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng
Chất liệu
Kích thước Update 147.7 x 68.7 x 8.5 mm (5.81 x 2.70 x 0.33 in)
Trọng lượng Update 163 g (5.75 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy M40 - Chính hãng và Samsung Galaxy S9 mới 99%

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01837 sec| 1758.602 kb