So sánh giữa Samsung Galaxy M40 - Chính hãng và Samsung Galaxy S8 cũ (99%)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy M40 - Chính hãng Samsung Galaxy S8 cũ (99%)
Giá
Khuyến mại

Tặng phiếu giảm giá khi mua hàng lên đến 100.000đ

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 250.000đ

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh chỉ với 290.000đ

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh chỉ với 490.000đ

Sale 20% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density) 2K+ (1440 x 2960 Pixels)
Màn hình rộng 6.3 inches, 97.4 cm2 5.8 inches
Mặt kính cảm ứng Capacitive touchscreen
Camera Camera sau 32 MP, f/1.7, 0.8µm, PDAF 12 MP
Camera trước 16 MP, f/2.0 8 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Ảnh Raw, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3000 mAh
Loại pin Li-Po 3500 mAh battery Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie); One UI Android 7.0 (Nougat)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm) Exynos 8895 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver) 4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 612 Mali™ G71
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB or 6 GB 4GB, 6GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD MicroSD
Kết nối Mạng di động
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG, Miracast
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước Update Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm
Trọng lượng Update 155 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Không
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy M40 - Chính hãng và Samsung Galaxy S8 cũ (99%)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01818 sec| 1758.789 kb