Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A10s - Chính hãng | Samsung Galaxy S8 cũ (99%) |
|
||
Giá | 2.599.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm 300.000đ (đã trừ vào giá) Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS TFT | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) | 2K+ (1440 x 2960 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.2 inch | 5.8 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | Capacitive touchscreen | |||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/1.8, 28mm (wide), AF 2 MP, f/2.4, depth sensor | 12 MP | ||
Camera trước | Chính 13 MP & Phụ 2 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | CÓ | |||
Chụp ảnh nâng cao | Làm đẹp, Nhãn dán (AR Stickers), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) | Ảnh Raw, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps | Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 3000 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 7.0 (Nougat) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MT6762 8 nhân (Helio P22) | Exynos 8895 8 nhân 64-bit | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz | 4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GE8320 | Mali™ G71 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 4GB, 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, v5.0 | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | USB Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | OTG, Miracast | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại + mặt kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 156.9 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.8 mm | Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm | |||
Trọng lượng | 168 g | 155 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC |