Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C17 Chính hãng | Samsung Galaxy S9 mới 99% |
|
||
Giá | 4.390.000₫ | 4.250.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 500.000đ áp dung đến hết ngày 29/01/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng thêm tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Realme Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD, 90Hz | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) | 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~570 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) | 5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Cảm ứng đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 13 & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide) | Chế độ Zoom (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp | |||
Quay phim | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po 5000 mAh, non-removable | Li-Ion 3000 mAh battery (11.55 Wh) | |||
Công nghệ pin | Sạc ngược qua cáp , Sạc pin nhanh 18W | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) | Exynos 9810 (10 nm) - EMEA, Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240) | Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Mali-G72 MP18 - EMEA | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | Yes | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | 164.1 x 75.5 x 8.9 mm (6.46 x 2.97 x 0.35 in) | 147.7 x 68.7 x 8.5 mm (5.81 x 2.70 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) | 163 g (5.75 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |