Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia X5 (Nokia 5.1 Plus) RAM 4GB/64GB (ROM Tiếng Việt) | Nokia Lumia 925 cũ (99%) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng Gậy Selfie + Ốp Lưng + Cường Lực + Túi chống nước khi mua hàng Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe cao cấp" với 200.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ |
• Tặng Dán cường lực trị giá 100.000vnđ khi mua BHV • Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng • Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ • Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ • Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD, 5.9\", HD+ | AMOLED | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1440 Pixels) | 768 x 1280 pixels | |||
Màn hình rộng | 5.9\" | 4.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 13 MP và 5 MP (2 camera) | 8.7 MP | ||
Camera trước | 8 MP | Có,1.3 MP, 720p@30fps | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama Camera trước | Carl Zeiss optics, optical image stabilization, autofocus, dual-LED flash | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Có,1080p@30fps, video stabilization | |||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3000 mAh | 2000 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Pin chuẩn Li-Ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | Microsoft Windows Phone 8 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | CPU 8 nhân | Qualcomm MSM8960 Snapdragon | |||
Tốc độ CPU | CPU 8 nhân | Dual-core 1.5 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Adreno 225 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 1 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | ||||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | 2 Nano SIM | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS | |||
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE | Có, v3.0 with A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Có, microUSB v2.0 | ||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | Đang cập nhật | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thanh (thẳng) + Cảm ứng | ||
Chất liệu | Nhựa | ||||
Kích thước | Đang cập nhật | 129 x 70.6 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | Đang cập nhật | 139g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Đang cập nhật | ||||
Radio | Đang cập nhật | ||||
Xem phim | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | ||||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+ |