So sánh giữa iPhone SE 2020 Chính hãng VN/A và iPhone Xr Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone SE 2020 Chính hãng VN/A iPhone Xr Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB
Giá 10.990.000₫ 6.090.000₫
Khuyến mại

Tặng: Cường lực - Ốp lưng khi mua BHV

Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K

Hỗ trợ phần mềm trọn đời máy

Giảm thêm 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV

Tặng Cường lực - Tai nghe - Ốp lưng khi mua BHV

Tặng Sạc - Cable khi mua máy

Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

 

Màn hình Công nghệ màn hình Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density)
Màn hình rộng 4.7 inches, 60.9 cm2 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Glass front, glass back, aluminum frame Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 12 MP, f/1.8 (wide), PDAF, OIS 12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6\", 1.4µm, OIS, PDAF
Camera trước 7 MP, f/2.2 7 MP, f/2.2, 32mm
Đèn Flash Dual-LED dual-tone flash Quad-LED dual-tone flash
Chụp ảnh nâng cao Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét dự đoán, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)

Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)


Quay phim Quay phim 4K 2160p@60fps 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.
Videocall Có hỗ trợ Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1821 mAh 2942 mAh
Loại pin Non-removable Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) Li-Ion battery 2942 mAh
Công nghệ pin Li-Ion Li-Ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 13.4 iOS 12, upgradable to iOS 13.2
Chipset (hãng SX CPU) Apple A13 Bionic (7 nm+) Apple A12 Bionic (7 nm)
Tốc độ CPU Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4-core graphics) Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 3 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE
Sim 1 khe cắm Nano SIM 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
GPS A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Bluetooth EDR, A2DP, LE, v5.0 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Apple GPU (4-core graphics)
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC/ USB/ GPS NFC/ GPS/ USB
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng
Chất liệu Khung nhôm đúc + kính cường lực Khung nhôm đúc + kính cường lực
Kích thước 138.4 x 67.3 x 7.3 mm (5.45 x 2.65 x 0.29 in) 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in)
Trọng lượng 148 g (5.22 oz) 194 g (6.84 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Fingerprint (front-mounted), accelerometer, proximity, gyro, compass, barometer Nhận diện khuôn mặt
Ghi âm Có hỗ trợ Hỗ trợ
Radio Hỗ trợ Hỗ trợ
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) MP4/H.265 player
Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone SE 2020 Chính hãng VN/A và iPhone Xr Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.03909 sec| 1786.617 kb