So sánh giữa iPhone 14 Pro Max Mới Fullbox Chính Hãng 256GB và iPhone 14 Pro Mới Fullbox Chính Hãng VN/A

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 14 Pro Max Mới Fullbox Chính Hãng 256GB iPhone 14 Pro Mới Fullbox Chính Hãng VN/A
Giá 33.790.000₫ 28.690.000₫
Khuyến mại

Tặng Sạc - Cable khi mua máy

Tặng Sạc Sạc Cable nhanh 18W khi mua BHV

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN

Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Tặng Sạc - Cable khi mua máy

Tặng Sạc Sạc Cable nhanh 18W khi mua BHV

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN

Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED LTPO Super Retina XDR OLED
Độ phân giải 1290 x 2796 pixels 1179 x 2556 pixels
Màn hình rộng 6.7 inches 6.1 inch
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Cảm ứng điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, f/1.5, 26mm (góc rộng), dual pixel PDAF, cảm biến OIS 12 MP, f/1.8, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng),dual pixel PDAF 12 MP, f/2.8, 77mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom TOF 3D LiDAR (đo chiều sâu) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/2 48 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.8, 77mm (tele), PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF TOF 3D máy quét LiDAR (depth) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120
Camera trước 12 MP, f/2.2 (góc rộng), PDAF SL 3D (đo độ sâu/sinh trắc học) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS 12 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), PDAF SL 3D, (cảm biến độ sâu/sinh trắc học) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec. 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10‑bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, Cinematic mode, stereo sound rec.
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4323 mAh Li-Ion 3200 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Công nghệ pin Sạc nhanh 20W, 50% in 30 min (Quảng cáo) USB Power Delivery 2.0 Sạc không dây MagSafe 15W Sạc không dây từ tính Qi 7.5W Sạc nhanh 20W, sạc 50% trong 30ph (Quảng cáo) Sạc nhanh tối đa: Đang cập nhật Sạc không dây MagSafe 15W Sạc nhanh không dây Qi từ tính 7.5W
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành IOS 16 IOS 16
Chipset (hãng SX CPU) Apple A16 Bionic (4 nm) Apple A16 Bionic (4 nm) 6 nhân GPU: Apple GPU (5-core graphics) 16‑core Neural Engine
Tốc độ CPU Đang cập nhật 2x3.3 GHz & 4x1.9 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (5 nhân đồ họa) Apple GPU (5-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6GB 6GB
Bộ nhớ trong 128GB-1TB 28GB-1TB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Đa mạng Đa mạng
Sim Nano SIM hoặc eSIM Nano/esim
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
GPS A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.3, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Không
Kết nối khác NFC NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Khung nhôm + Hai mặt kính Khung thép + Mặt lưng kính
Chất liệu Khung nhôm + Hai mặt kính Khung thép + Mặt lưng kính
Kích thước 160.7 x 77.6 x 7.9 mm 47.5 x 71.5 x 7.9 mm
Trọng lượng 240 g 206g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 14 Pro Max Mới Fullbox Chính Hãng 256GB và iPhone 14 Pro Mới Fullbox Chính Hãng VN/A

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01827 sec| 1766.773 kb