Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Air | Xiaomi Mi Pad 3 |
|
||
Giá | 4.290.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ |
Tặng bút cảm ứng đa năng cao cấp trị giá 50.000vnđ Tặng dán cường lực trị giá 200.000vnđ khi mua BHV Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 12.000mAh với giá 290.000vnđ |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | Đa ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt | ||
Hệ điều hành | iOS 7.0 | Android OS/ Windows 10 | |||
Màn hình | Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 9.7 inh | 7.9 inch | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A7 | Hexa-core | ||
Số nhân | 2 nhân | 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1.3 GHz | Hexa-core (3x2.1 GHz Cortex-A72 & 3x1.7 GHz Cortex-A53) | |||
RAM | 1 GB | 4GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR G6430 | PowerVR GX6250 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | không | không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | ||||
Camera | Camera sau | 8.0 MP | 16GB | ||
Camera trước | 1.2 MP | 8GB | |||
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung | Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp ảnh HDR, Panorama | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | 1080p | |||
Kết nối | 3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | |||
4G | có | ||||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano Sim | không | |||
Đàm thoại | Hỗ trợ | ||||
GPS | A-GPS và GLONASS | có | |||
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.1, A2DP, LE | |||
Cổng USB | Lighting | Type-C 1.0 reversible connector | |||
HDMI | Không | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm, có mic chống ồn | |||
Kết nối khác | không | ||||
Tiện ích | Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | XviD/MP4/H.265 player | ||
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player | |||
Ghi âm | có | Có | |||
Radio FM | không | ||||
Văn phòng | Đang cập nhật | ||||
Chỉnh sửa hình ảnh | Hỗ trợ | ||||
Ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video | Công nghệ sạc nhanh. | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm | 200.4 x 132.6 x 7 mm | ||
Trọng lượng (g) | 112 | 328 | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion | Li-Po | ||
Dung lượng pin | 8600 mAh | 6600 mAh | |||
Thời gian sử dụng thường | 10 giờ |