So sánh giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/256GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/256GB
Giá 8.950.000₫
Khuyến mại

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Màn hình Công nghệ màn hình OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (tối đa) 6.67 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus
Độ phân giải 1440 x 3200 pixels
Màn hình rộng 6.67 inch
Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, (góc rộng), 1/2\", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
Camera trước 20 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/120fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim Quay phim: 4K@60/30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 67W, 80% trong 30ph (quảng cáo)
Loại pin Li-Po
Công nghệ pin Sạc nhanh 67W, 80% trong 30ph (quảng cáo)
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Androi 12 ,Miui 13
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) 8 nhân (4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz) GPU: Mali-G610
Tốc độ CPU 4x2.85 GHz & 4x2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G610
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8GB
Bộ nhớ trong 128-256GB UFS 3.1
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ đa mạng
Sim 2 sim
Wifi
GPS
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Type-C
Jack tai nghe Không
Kết nối khác NFC
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thanh + Cảm ứng
Chất liệu
Kích thước 163.1 x 76.2 x 8.5 mm
Trọng lượng 201g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Bản 8/256GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01916 sec| 1746.68 kb