Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ 6.28 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Cảm biến vân tay trong màn hình |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.28 inchs |
Mặt kính cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9 (góc rộng), PDAF, OIS 13 MP, f/2.4 (góc siêu rộng) 5 MP 50mm (telephoto macro), AF Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240/960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Chụp ảnh nâng cao: |
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240/960fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, sạc đầy 100% trong 39 phút (quảng cáo) |
Loại pin: | Li-Po |
Công nghệ pin: | Li-Po 4500 mAh |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Chipset (hãng SX CPU): | Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 650 |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 650 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM: | 8gb |
Bộ nhớ trong: | 128gb |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Kết nối | |
Mạng di động: | Đa mạng |
Sim: | Nano sim |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
Cổng kết nối/sạc: | USB Type-C 2.0 |
Jack tai nghe: | Không |
Kết nối khác: | NFC |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế: | Khung kim loại |
Chất liệu: | Kim loại + kính |
Kích thước: | 152.7 x 69.9 x 8.2 mm |
Trọng lượng: | 176g |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao: | |
Ghi âm: | |
Radio: | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: |
SSpeeluddy
how to remain intimate when taking tamoxifen GFAP expression has never been shown in the EGL of the developing cerebellum, although a low level of expression cannot be excluded