Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | ZTE Nubia Red Magic 5G (8GB/128GB) | Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Bản Mỹ Mới 99% 128GB |
|
||
Giá | 12.590.000₫ | 12.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED 144HZ | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.65\" | 6.9 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera | Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF | ||
Camera trước | 8 MP | 10 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k |
||||
Quay phim | 8K 4320p@30fps, 4K 2160p@30/60fps | 8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh - Sạc nhanh 55W | 4500 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc nhanh, tiết kiệm pin | Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 865 8 nhân | SnapDragon 865+ | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8GB | 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano-SIM | 2 SIM (1 Nano SIM + 1 eSIM ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, | |||
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | A-GPS, BDS, GLONASS | |||
Bluetooth | Có, V5.0 với A2DP, aptX, LE | v5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type C | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thiết kế hầm hố đậm chất game thủ | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 168.6 x 78 x 9.8 mm | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 218 g | 208 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Vân tay dưới màn hình | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | MP4, H263, H264 | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | |||
Nghe nhạc | MP3 | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC |