Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G Chính hãng | Xiaomi Redmi Note 9s Chính hãng |
|
||
Giá | 6.550.000₫ | 4.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Giảm 400.000đ áp dung đến hết tháng 02/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67 inches | 6.67 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt | HD 720p@240fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@960fps, | |||
Quay phim | FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn m | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4820 mAh | 5020 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 750G 5G 8 nhân | Snapdragon 720G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS | A-GPS, BDS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0, LE, A2DP | v5.0, LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Hồng ngoại, OTG | OTG, Hồng Ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5 | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 9 mm | Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 214.5 g | 209 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | MP4, AVI | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV | MP3, WAV |