Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 7 Pro Ram 6GB | Xiaomi Mi Mix 3 (6GB/128GB) |
|
||
Giá | 3.690.000₫ | 6.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe AKG + Cường Lực trị giá 300.000đ (khi mua BHV) Hỗ trợ dán PPF cao cấp + Cường lực Camera bảo vệ máy chỉ 100.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ Sản phẩm đã ngừng sản xuất, vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro |
Tặng tai nghe AKG + Cường Lực trị giá 300.000đ (khi mua BHV) Hỗ trợ dán PPF cao cấp + Cường lực Camera bảo vệ máy chỉ 100.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel | 1080 x 2340 pixels | |||
Màn hình rộng | 6,3 inch | 6.39 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, 1/2\", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.4, depth sensor | 12 MP (wide), f/1.8, 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, 4-axis OIS 12 MP (telephoto), 1/3.4\", 1.0µm | ||
Camera trước | 13 MP | Mechanical pop-up 24 MP, 1/2.8\", 0.9µm Mechanical pop-up 2 MP, depth sensor | |||
Đèn Flash | Đèn flash LED kép | LED flash | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Chụp ảnh nâng cao | Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | 1080p@ 30/60/120fps | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60fps, 1080p@960fps | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 675 8 nhân 64-bit | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz Cortex-A75 & 6 nhân 1.7 GHz Cortex-A55 | Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 612 | Adreno 630 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 64 GB, RAM 4/6 GB hoặc 32 GB, RAM 3 GB | 512 GB, 10 GB RAM or 128/256 GB, 8 GB RAM or 128 GB, 6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Nano-SIM, stand-by | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, BDS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, | 5.0, A2DP, aptX HD, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Đầu nối đảo ngược 2.0, Type-C 1.0 | Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Đang cập nhật | |||
Kết nối khác | Có | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Thẳng đứng | ||
Chất liệu | Mặt kính kim loại cao cấp nguyên khối | Kim loại, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | 159,2 x 75,2 x 8,1 mm | 157.9 x 74.7 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 186 g | 218 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 3200 mAh battery | ||
Loại pin | Pin Li-Po | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Radio | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Xem phim | Hỗ trợ | XviD/MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | Hỗ trợ | MP3/WAV/eAAC+/Flac player |