Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng | Xiaomi 11T 5G (8GB/128GB) |
|
||
Giá | 3.950.000₫ | 8.150.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Tặng: Cường lực - Tai nghe AKG khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | AMOLED Độ sáng 1000 nits | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.43 | 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt HDR, Làm đẹp, |
AI Camera Audio zoom Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Cinematic Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
|||
Quay phim | HD 720p@960fps, FullHD 1080p@30fps, HD 720p@24fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@60fps | HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Quay video HD Tự động lấy nét (AF) Xóa phông | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh Kèm sạc 67W | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh | Sạc pin nhanhTiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 678 8 nhân | MediaTek Dimensity 1200 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 612 | Mali-G77 MC9 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | ||||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
GPS | GLONASS, A-GPS, GALILEO, BDS | BDS GALILEO GLONASS GPS QZSS | |||
Bluetooth | v5.0 | A2DP LE v5.2 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Type-C | |||
Kết nối khác | OTG | Hồng ngoại NFC OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung kim loại & Mặt lưng kính | |||
Kích thước | Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm | Dài 164.1 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 178.8 g | Nặng 203 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có | Ghi âm cuộc gọi, Không gian thứ hai, Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, AVI, WMV, MP4 | Có | |||
Nghe nhạc | AAC, WAV, MP3 | Có |