Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng | Realme 5s - Chính hãng |
|
||
Giá | 3.950.000₫ | 4.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 100.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.43 | 6.51 inches, 102.3 cm2 | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm (dedicated macro camera) 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm, depth sensor | ||
Camera trước | 13 MP | 13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3\", 1.12µm | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt HDR, Làm đẹp, |
LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | HD 720p@960fps, FullHD 1080p@30fps, HD 720p@24fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@60fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | Li-Po 5000 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Ion | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10.0; ColorOS 6 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 678 8 nhân | Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 612 | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 3 GB or 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | microSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | GLONASS, A-GPS, GALILEO, BDS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | v5.0 | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | microUSB 2.0, USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Nhựa, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm | 164.4 x 75.6 x 9.3 mm (6.47 x 2.98 x 0.37 in) | |||
Trọng lượng | 178.8 g | 198 g (6.98 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | |||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Có | Đang cập nhật | |||
Xem phim | 3GP, AVI, WMV, MP4 | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | AAC, WAV, MP3 | MP3/eAAC+/WAV player |