Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 10 chính hãng |
|
||
Giá | 3.950.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.43 | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | |||
Đèn Flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt HDR, Làm đẹp, |
|||
Quay phim | HD 720p@960fps, FullHD 1080p@30fps, HD 720p@24fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@60fps | |||
Videocall | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 678 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 612 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | GLONASS, A-GPS, GALILEO, BDS | |||
Bluetooth | v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | |||
Kích thước | Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm | |||
Trọng lượng | 178.8 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có | |||
Radio | Có | |||
Xem phim | 3GP, AVI, WMV, MP4 | |||
Nghe nhạc | AAC, WAV, MP3 |