Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K30 Ultra 5G (6GB/128GB) | Realme X3 SuperZoom - Chính hãng |
|
||
Giá | 7.650.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe AKG khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
Tặng tai nghe Samsung AKG trị giá 250.000đ Tặng dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 90.000đ Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp, Có Sẵn Tiếng Việt! |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~399 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio). 120Hz refresh rate | 6.6 inches, 105.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, plastic frame | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.4, 119˚ (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.2, 50mm (telephoto macro), AF | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/3.4, 124mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | ||
Camera trước | Motorized pop-up 20 MP, (wide) | 132 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm 8 MP, f/2.2, 105˚ (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | |||
Đèn Flash | Đèn LED kép | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Chụp ảnh siêu độ phân giải, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự độ | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps; gyro-EIS | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 4200 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po 4500mAh | Non-removable Li-Po 4200 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 33W, 100% in 58 min (advertised) | Li-Po, Fast battery charging 30W: 100% in 57 min (VOOC 4.0) | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 (MIUI 12) | Android 10, Realme UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek Dimensity 1000+ (7nm) | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) | Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MC9 | Adreno 640 (700 MHz) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB or 8 GB | 8 GB or 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 8 GB RAM, 512 GB 8 GB RAM | 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||
Sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại + mặt lưng kính | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | |||
Kích thước | 163.3 x 75.4 x 9.1 mm (6.43 x 2.97 x 0.36 in) | 163.8 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 213 g (7.51 oz) | 202 g (7.13 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Hỗ trợ | |||
Radio | Có | Đang cập nhật | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, FLAC | MP3/eAAC+/WAV player |