Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 9A Chính hãng | Xiaomi Redmi Note 8 Pro (6GB/64GB) |
|
||
Giá | 2.050.000₫ | 4.350.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Tặng: Thêm 1 tháng bảo hành cho HSSV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ
|
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD | ||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.53 inches, 102.9 cm2 | 6.53 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | 13 MP | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 5 MP | 20 MP | |||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), Si | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh, sạc nhanh 18W | 4500 mAh, sạc nhanh 18W | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po, 5000mAh | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10, MIUI 12 | Android 9.0 (Pie), cập nhật mới nhất Android 10 (MIUI 11) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G25 (12 nm) | Mediatek Helio G90T 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 | 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GE8320 (650 MHz) | Mali-G76 MC4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, v4.2 | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng Ngoại | NFC, OTG, Hồng Ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm | ||||
Trọng lượng | 199 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | MP4, AVI | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV | MP3, WAV |