Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi Pad 4 Plus | iPad 2018 9.7" mới 99% (4G Wifi) |
|
||
Giá | 7.690.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm 100.000đ khi mua hàng tại 127 Phố Vọng & 54 Trần Đăng Ninh cho HSSV Tặng tai nghe Xiaomi Cao Cấp trị giá 100.000đ khi mua BHP Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe Xiaomi" với 200.000đ Hỗ trợ mua đồng hồ thông minh Xiaomi Mi Band 3 với giá 650.000₫ Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
Tặng dán cường lực trị giá 200.000vnđ khi mua BHV Tặng khăn lau màn hình iPad cao cấp trị giá 50.000vnđ Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Tặng củ sạc cao cấp trị giá 200.000vnđ Tặng cáp USB cao cấp trị giá 150.000vnđ Giảm giá 50% tất cả các loại phụ kiện Hỗ trợ mua bao da cao cấp với giá 150.000vnđ Hỗ trợ mua tai nghe iPhone chính hãng với giá 150.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 11.000mAh với giá 290.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc, Cable xịn chính hãng Apple +200.000vnđ |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật | ||
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | iOS 11.3, upgradable to iPadOS 13.1.2 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | iOS | ||
Màu màn hình | 16M colors | 16 triệu màu | |||
Màn hình rộng | 10.1 inches | 9.7 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 | Apple A10 Fusion (16 nm) | ||
Số nhân | 8 nhân | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | 2.16 GHz | |||
RAM | 128 GB, 4 GB RAM (LTE model) or 64 GB, 4 GB RAM (Wi-Fi or LTE model) | 2 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Adreno 512 | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB và 128GB | 32 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Đang cập nhật | không | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/2.0 | 12 MP | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.0 | 5 MP | |||
Tính năng camera | Panorama, HDR | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhân diện nụ cười, HDR, Panorama | |||
Quay phim | 1080p@30fps | Full HD 1080p@30fps | |||
Kết nối | 3G | Đang cập nhật | Có | ||
4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) | Có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM | Có | |||
Đàm thoại | Hỗ trợ | Có | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS (LTE model only) | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, EDR | |||
Cổng USB | Type-C 1.0 reversible connector | Lightning | |||
HDMI | Đang cập nhật | Không | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | không | |||
Tiện ích | Xem phim | Xvid/MP4/H.264 player | Có | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/Flac player | Có | |||
Ghi âm | Đang cập nhật | không | |||
Radio FM | Đang cập nhật | không | |||
Văn phòng | Đang cập nhật | Không | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Đang cập nhật | Hỗ trợ | |||
Ứng dụng khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 245.6 x 149.1 x 8 mm | Dài 240 mm - Rộng 169.5 mm - Dày 6.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | 485 g | 437 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Po | Lithium - Ion | ||
Dung lượng pin | 8620 mAh battery | 27.5 Wh (Khoảng 7350 mAh) | |||
Thời gian sử dụng thường | Đang cập nhật | Up to 10 h |