Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi Pad 4 Plus |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Giảm 100.000đ khi mua hàng tại 127 Phố Vọng & 54 Trần Đăng Ninh cho HSSV Tặng tai nghe Xiaomi Cao Cấp trị giá 100.000đ khi mua BHP Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe Xiaomi" với 200.000đ Hỗ trợ mua đồng hồ thông minh Xiaomi Mi Band 3 với giá 650.000₫ Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | ||
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16M colors | |||
Màn hình rộng | 10.1 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 | ||
Số nhân | 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
RAM | 128 GB, 4 GB RAM (LTE model) or 64 GB, 4 GB RAM (Wi-Fi or LTE model) | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB và 128GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Đang cập nhật | |||
Thông tin khác | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/2.0 | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.0 | |||
Tính năng camera | Panorama, HDR | |||
Quay phim | 1080p@30fps | |||
Kết nối | 3G | Đang cập nhật | ||
4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM | |||
Đàm thoại | Hỗ trợ | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS (LTE model only) | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng USB | Type-C 1.0 reversible connector | |||
HDMI | Đang cập nhật | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | |||
Tiện ích | Xem phim | Xvid/MP4/H.264 player | ||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/Flac player | |||
Ghi âm | Đang cập nhật | |||
Radio FM | Đang cập nhật | |||
Văn phòng | Đang cập nhật | |||
Chỉnh sửa hình ảnh | Đang cập nhật | |||
Ứng dụng khác | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 245.6 x 149.1 x 8 mm | ||
Trọng lượng (g) | 485 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Non-removable Li-Po | ||
Dung lượng pin | 8620 mAh battery | |||
Thời gian sử dụng thường | Đang cập nhật |