So sánh giữa Xiaomi Mi Pad 4

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Mi Pad 4
Giá
Khuyến mại

Tặng tai nghe Xiaomi Cao Cấp trị giá 100.000đ khi mua BHP

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ

Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe Xiaomi" với 200.000đ

Hỗ trợ mua đồng hồ thông minh Xiaomi Mi Band 4 với giá 650.000₫

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Thông tin khác Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ có hỗ trợ tiếng Việt
Hệ điều hành Android 8.1
Màn hình Loại màn hình IPS LCD
Màu màn hình 16 triệu màu
Màn hình rộng 7.9 inches
Công nghệ cảm ứng MIUI 9.0
Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Qualcomm SDM660 Snapdragon 660
Số nhân 4 Kryo 260, 4 Kryo 260
Tốc độ CPU 2.0 GHz, 1.8 GHz
RAM 4 GB, 6 GB
Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 512
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 64 GB, 128 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Hỗ trợ thẻ tối đa Không
Thông tin khác Đang cập nhật
Camera Camera sau 13 MP
Camera trước 5 MP
Tính năng camera Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Quay phim 1080p@30fps
Kết nối 3G Đang cập nhật
4G Đang cập nhật
WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Hỗ trợ sim Nano-SIM
Đàm thoại Đang cập nhật
GPS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
Cổng USB C 1.0
HDMI Đang cập nhật
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Đang cập nhật
Tiện ích Xem phim Đang cập nhật
Nghe nhạc Đang cập nhật
Ghi âm
Radio FM FM radio
Văn phòng Đang cập nhật
Chỉnh sửa hình ảnh Đang cập nhật
Ứng dụng khác Đang cập nhật
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước Đang cập nhật
Trọng lượng (g) Đang cập nhật
Thông tin pin & Sạc Loại pin Li-Po
Dung lượng pin 6000 mAh
Thời gian sử dụng thường Đang cập nhật

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Mi Pad 4

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01895 sec| 1754.281 kb