So sánh giữa Xiaomi Mi Max 3 (4GB/64GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Mi Max 3 (4GB/64GB)
Giá
Khuyến mại
Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~350 ppi density)
Màn hình rộng 6.9 inches, 122.9 cm2
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 12 MP, f/1.9, 1.4µm, dual pixel PDAF 5 MP, depth sensor
Camera trước 8 MP, f/2.0, 1.12µm
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao LED flash, HDR, panorama
Quay phim 2160p@30fps, 720p/1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@120fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5500 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Ion
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM636 Snapdragon 636
Tốc độ CPU Octa-core 1.8 GHz Kryo 260
Chip đồ họa (GPU) Adreno 509
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Kết nối Mạng di động
Sim Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Fast battery charging (Quick Charge 3.0)
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Vibration; MP3, WAV ringtones
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng
Chất liệu Nguyên khối cao cấp
Kích thước 176.2 x 87.4 x 8 mm (6.94 x 3.44 x 0.31 in)
Trọng lượng 221 g (7.80 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio FM radio
Xem phim MP4/DivX/XviD/WMV/H.265 player
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Mi Max 3 (4GB/64GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02001 sec| 1746.531 kb