Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi Max 3 (4GB/64GB) | Samsung Galaxy M30 - Chính hãng |
|
||
Giá | 4.690.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~350 ppi density) | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.9 inches, 122.9 cm2 | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | ||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.9, 1.4µm, dual pixel PDAF 5 MP, depth sensor | 13 MP, f/1.9, PDAF 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide) 5 MP, f/2.2, depth sensor | ||
Camera trước | 8 MP, f/2.0, 1.12µm | 16 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | LED flash | ||||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | ||||
Quay phim | 2160p@30fps, 720p/1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@120fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5500 mAh battery | 5000 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | Li-Po 5000 mAh battery | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie); One UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 | Exynos 7904 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core 1.8 GHz Kryo 260 | Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 509 | Mali-G71 MP2 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB RAM | 4 GB or 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | Có | microSD | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | ||||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | ||||
Cổng kết nối/sạc | Fast battery charging (Quick Charge 3.0) | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | Vibration; MP3, WAV ringtones | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | |||
Chất liệu | Nguyên khối cao cấp | ||||
Kích thước | 176.2 x 87.4 x 8 mm (6.94 x 3.44 x 0.31 in) | 159 x 75.1 x 8.5 mm (6.26 x 2.96 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 221 g (7.80 oz) | 174 g (6.14 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | FM radio | ||||
Xem phim | MP4/DivX/XviD/WMV/H.265 player | ||||
Nghe nhạc | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |