So sánh giữa Xiaomi Mi Max 3 (4GB/64GB) và Realme X2 (6GB/64GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Mi Max 3 (4GB/64GB) Realme X2 (6GB/64GB)
Giá
Khuyến mại

Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất

Vui lòng tham khảo sang Realeme X7 Pro

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9 Pro DGW

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9s DGW

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen AMOLED
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~350 ppi density) Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Màn hình rộng 6.9 inches, 122.9 cm2 6.4 inch
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera Camera sau 12 MP, f/1.9, 1.4µm, dual pixel PDAF 5 MP, depth sensor Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Camera trước 8 MP, f/2.0, 1.12µm 32 MP
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao LED flash, HDR, panorama Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc rộng, Chống rung điện tử (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
Quay phim 2160p@30fps, 720p/1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@120fps Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5500 mAh battery 4000 mAh, sạc nhanh 30W (VOOC Flash Charge 4.0)
Loại pin Non-removable Li-Ion Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 Snapdragon 730G 8 nhân
Tốc độ CPU Octa-core 1.8 GHz Kryo 260 2 nhân 2.2 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 509 Adreno 618
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4GB RAM 6 GB
Bộ nhớ trong 64 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G
Sim Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Fast battery charging (Quick Charge 3.0)
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác Vibration; MP3, WAV ringtones NFC, OTG
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối
Chất liệu Nguyên khối cao cấp Nhựa, mặt kính cao cấp
Kích thước 176.2 x 87.4 x 8 mm (6.94 x 3.44 x 0.31 in) Dài 158.7 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6 mm
Trọng lượng 221 g (7.80 oz) 182 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio FM radio
Xem phim MP4/DivX/XviD/WMV/H.265 player 3GP, MP4, AVI, WMV
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC player AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Mi Max 3 (4GB/64GB) và Realme X2 (6GB/64GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.23931 sec| 1766.453 kb