Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi CC9e - Mi A3 (6GB/64GB) | Xiaomi Redmi Note 8 (4GB/64GB) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Hiện nhà máy Xiaomi đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1560 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.01 inch | 6.3 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 32 MP | 13 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Góc rộng (Wide), Xoá phông, Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), Si | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4030 mAh | 4000 mAh, sạc nhanh 18W | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh 18W | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9 Pie (Android One) | Android 9.0 (Pie), cập nhật mới nhất Android 10 (MIUI 11) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 665 8 nhân | Snapdragon 665 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.0 GHz | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | BDS, A-GPS, GLONASS | A2DP, LE, v4.2 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG, Hồng Ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 153.5 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 8.5 mm | Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 173.8 g | 190 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay trên màn hình | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV, DivX, Xvid | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | MP3, WAV |