So sánh giữa Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)
Giá
Khuyến mại

Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen,
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2248 Pixels)
Màn hình rộng 6.21 inches
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 20 MP (f/2.0, 1.8µm), 1080p
Camera trước 2 camera 12 MP
Đèn Flash Đèn LED kép
Chụp ảnh nâng cao Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3400 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 845 8 nhân
Tốc độ CPU 4 nhân 2.8 GHz Kryo & 4 nhân 1.8 GHz Kryo
Chip đồ họa (GPU) Adreno 630
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối Mạng di động
Sim Dual SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe USB Type-C
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối thẳng đứng
Chất liệu Nhôm cao cấp nguyên khối
Kích thước Dài 154.9 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng 175 g (6.17 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio Không
Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV, DivX, Xvid
Nghe nhạc Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Mi 8 (6GB/128GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01817 sec| 1766.414 kb