So sánh giữa Xiaomi Mi 8 SE (6GB/64GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Mi 8 SE (6GB/64GB)
Giá
Khuyến mại

Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2244 pixels
Màn hình rộng 5.88 inches
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau Dual: 12 MP (f/1.9, 1.4µm, dual-pixel PDAF, gyro-EIS) + 5 MP (f/2.0, 1.12µm)
Camera trước 20 MP (f/2.0, 1.0µm), 1080p
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim 2160p@60fps, 1080p@30/120fps
Videocall Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3120 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Po
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM710 Snapdragon 710
Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 616
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4/6 GB RAM
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài
Kết nối Mạng di động
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Đang cập nhật
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Nhôm nguyên khối, mặt kính cao cấp
Kích thước 147.3 x 73.1 x 7.5 mm
Trọng lượng 164 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio Không hỗ trợ
Xem phim MP4/DivX/XviD/WMV/H.265 player
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Mi 8 SE (6GB/64GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01777 sec| 1746.047 kb