Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi 10 Lite 5G (6GB/64GB) | Xiaomi Mi Note 10 Pro |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Tặng: 100.000đ hành cho HSSV khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~392 ppi density) | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~398 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.57 inches, 106.0 cm2 | 6.47 inches, 102.8 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, aluminum frame | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), 1.12µm | 108 MP (8P lens), f/1.7, 25mm (wide), 1/1.33\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.0, 50mm (telephoto), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, 2x optical zoom | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.5, (wide), 1.0µm | 32 MP, f/2.0, 0.8µm | |||
Đèn Flash | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấ | Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4160 mAh | 5260 mAh battery | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po 4160mAh | Li-Po 5260 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 20W | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; MIUI 11 | Android 9.0 (Pie); MIUI 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) | Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) | Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 620 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB or 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | |||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, apt-X, v4.2, v5.0 | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | microUSB 2.0 | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Aluminum body | |||
Kích thước | 157.8 x 74.2 x 9.7 mm (6.21 x 2.92 x 0.38 in) | ||||
Trọng lượng | 208 g (7.34 oz) | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | Xvid/MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC, FLAC | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |