Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 Pro 5G (12GB/256GB) | Xiaomi 12 5G (8GB/256GB) |
|
||
Giá | 27.290.000₫ | 18.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng: Cường lực - Tai nghe AKG khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
Tặng: Cường lực - Tai nghe AKG khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | AMOLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.73\" - Tần số quét 120 Hz | 6.28\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera | Camera sau | 3 camera 50 MP | Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | ||
Camera trước | 32 MP | 32 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông |
|||
Quay phim | 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@240fps | 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4600 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Hỗ trợ sạc tối đa: 120 W | Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Adreno 730 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, v5.2 | v5.2 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | OTG | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung kim loại & Mặt lưng kính | |||
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 74.6 mm - Dày 8.2 mm | Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm | |||
Trọng lượng | nặng 204 g | Nặng 179 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |