Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 12 Pro 5G (12GB/256GB) | Điện thoại Xiaomi Redmi K50 Pro 8/256GB |
|
||
Giá | 27.290.000₫ | 10.450.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng: Cường lực - Tai nghe AKG khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có) Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng Mới 100% Fullbox |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits 6.67 inches, 2K (1440 x 3200 pixels) Corning Gorilla Glass Victus | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | 1440 x 3200 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.73\" - Tần số quét 120 Hz | 6.67 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 3 camera 50 MP | 108 MP (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS | ||
Camera trước | 32 MP | 20MP (góc rộng) Quay phim: 1080p@30/120fps | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) |
||||
Quay phim | 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@240fps | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS | |||
Videocall | Hỗ trợ ngoài ứng dụng | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4600 mAh | Li-Po 5000mAh Sạc nhanh 120W, 100% trong 19ph (Quảng cáo) | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Hỗ trợ sạc tối đa: 120 W | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 12, MIUI 13 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) 8 nhân (1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Mali-G710 MC10 | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | 1x3.05 GHz & 3x2.85 GHz & 4x1.80 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Mali-G710 MC10 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | |||
Sim | 2 Nano SIM | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC | |||
Bluetooth | A2DP, LE, v5.2 | 5.3, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | Type-C | Không | |||
Kết nối khác | OTG | NFC | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thanh + Cảm ứng | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | ||||
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 74.6 mm - Dày 8.2 mm | 163.1 x 76.15 x 8.48 mm | |||
Trọng lượng | nặng 204 g | 201 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | Có | ||||
Nghe nhạc | Có |