Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Star 4 | Vsmart Joy 3 (2GB/32GB) |
|
||
Giá | 1.790.000₫ | 2.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | LCD IPS waterdrop display | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1560 Pixels) | HD+ 720 x 1520 - 271 PPI (19:9) | |||
Màn hình rộng | 6.09\" | 6.517 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | Chính 8 MP & Phụ 5 MP | 13 MP ƒ/2.0 + 5 MP ƒ/2.4 | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP, ƒ/2.2 | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Góc siêu rộng (Ultrawide) Làm đẹp Xoá phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chuyên nghiệp (Pro) Tự động lấy nét (AF) Làm đẹp (Beautify) | Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3500 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion, 4500 mAh, Quick Charge 3.0 | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin | Li-Ion, hỗ trợ sạc nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | VOS 2.5 (Android 9.0) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio P35 8 nhân | Qualcomm® Snapdragon™ 632 | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | ||||
Chip đồ họa (GPU) | IMG PowerVR GE8320 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2GB | 2 GB or 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 16GB | 32 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v4.2 | LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Nhựa | |||
Kích thước | Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8 mm | Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm | |||
Trọng lượng | 165 g | 192 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), H.263 | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | WMA MP3 WAV | Đang cập nhật |