Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Star 4 | vivo Y93 RAM 3GB/32GB - Chính hãng |
|
||
Giá | 1.790.000₫ | 2.290.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng ngân hàng Giảm 100.000đ duy nhất 100 máy (đã trừ vào giá) Chính hãng vivo Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm vivo |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1560 Pixels) | 1520 x 720(HD+) | |||
Màn hình rộng | 6.09\" | 6.22 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | Cảm ứng điện dung đa điểm, Full-incell | |||
Camera | Camera sau | Chính 8 MP & Phụ 5 MP | 13 MP f/2.2 | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP f/2.2 | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Góc siêu rộng (Ultrawide) Làm đẹp Xoá phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chuyên nghiệp (Pro) Tự động lấy nét (AF) Làm đẹp (Beautify) | Nhận diện khuôn mặt, HDR và Geo-tagging | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3500 mAh | 4030mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Ion 4030 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Funtouch OS 4.5(dựa trên nền tảng Android 8.1 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio P35 8 nhân | Qualcomm Snapdragon 439 | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 1.95GHz, 12nm, 8 nhân | |||
Chip đồ họa (GPU) | IMG PowerVR GE8320 | Đang cập nhật | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 16GB | 32 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB | Có | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | Đang cập nhật | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, DLNA, hotspot | |||
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v4.2 | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | microUSB 2.0, USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Đang cập nhật | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Kim loại | |||
Kích thước | Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8 mm | 155.11 x 75.09 x 8.28 mm | |||
Trọng lượng | 165 g | 163.5 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Đang cập nhật | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), H.263 | Có | |||
Nghe nhạc | WMA MP3 WAV | Có |