Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Live 4 4/64GB | Vsmart Active 3 (Ram 4GB/6GB) |
|
||
Giá | 2.790.000₫ | 2.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 400.000đ áp dung đến hết ngày 29/01/2021 Tặng Ốp lưng có sẵn khi mua máy Bảo hành 18 tháng, 1 đổi 1 trong 101 ngày Mua Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Ốp lưng có sẵn khi mua máy Bảo hành 18 tháng Mua Dán cường lực 5D chỉ 99K |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LTPS IPS LCD | AMOLED tràn viền | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | FHD+ ( 1080 x 2340 ), tỷ lệ 19.5 : 9 | |||
Màn hình rộng | 6.5 inch | 6.39 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP | 48MP f/1.7 - Camera chụp đêm, 8MP f/2.2 - Camera góc rộng, 2MP f/2.4 - Camera xóa phông | ||
Camera trước | 13 MP | 16MP f/2.2 Popup | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông Nhãn dán (AR Stickers,) Làm đẹp Google Lens Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR C | Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4020 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion, 4020 mAh, Quick Charge 3.0 | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Li-Ion, hỗ trợ sạc nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | VOS 2.5 (Android 9.0) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 675 8 nhân | 8 nhân 2.0 GHz | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 612 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB/6GB | 4 GB or 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | A2DP, LE, v5.0 | LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | Micro USB | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Nhựa | |||
Kích thước | Dài 162.4 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 8.9 mm | 166.25 x 75.62 x 8.83 (mm) | |||
Trọng lượng | 217 g | 183 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA | Đang cập nhật |