Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Joy 3 (4GB/64GB) | Vsmart Joy 2+ Bộ nhớ 32GB (RAM 2GB/3GB) |
|
||
Giá | 2.690.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Sản phẩm đã ngừng kinh doanh |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LCD IPS waterdrop display | LCD IPS waterdrop display | ||
Độ phân giải | HD+ 720 x 1520 - 271 PPI (19:9) | HD+ 720 x 1520 - 271 PPI (19:9) | |||
Màn hình rộng | 6.517 inches | 6.2” | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 13 MP ƒ/2.0 + 5 MP ƒ/2.4 | 13 MP ƒ/2.0 + 5 MP ƒ/2.4 | ||
Camera trước | 8 MP, ƒ/2.2 | 8 MP, ƒ/2.2 | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion, 4500 mAh, Quick Charge 3.0 | Pin chuẩn Li-Ion, 4500 mAh, Quick Charge 3.0 | |||
Công nghệ pin | Li-Ion, hỗ trợ sạc nhanh | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | VOS 2.5 (Android 9.0) | Android 9.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm® Snapdragon™ 632 | Qualcomm® Snapdragon™ 450 8 nhân tối đa 1.8 GHz, 14nm | |||
Tốc độ CPU | |||||
Chip đồ họa (GPU) | Qualcomm® Adreno™ 506 Lên đến 650 MHz | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB or 3 GB | 2 GB or 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP | LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Không | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhựa | Nhựa | |||
Kích thước | Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm | 157 x 76 x 8.7 mm | |||
Trọng lượng | 192 g | 176 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật | Đang cập nhật |