Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Aris Pro (8GB/128GB) | Vsmart Active 3 (Ram 4GB/6GB) |
|
||
Giá | 5.290.000₫ | 2.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Ốp lưng có sẵn khi mua máy |
Ốp lưng có sẵn khi mua máy Bảo hành 18 tháng Mua Dán cường lực 5D chỉ 99K |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | AMOLED tràn viền | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | FHD+ ( 1080 x 2340 ), tỷ lệ 19.5 : 9 | |||
Màn hình rộng | 6.39\" | 6.39 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP | 48MP f/1.7 - Camera chụp đêm, 8MP f/2.2 - Camera góc rộng, 2MP f/2.4 - Camera xóa phông | ||
Camera trước | 20 MP | 16MP f/2.2 Popup | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Tự động lấy nét (AF), HDR, Chuyên nghiệp (Pro) | Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 4020 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Ion, 4020 mAh, Quick Charge 3.0 | |||
Công nghệ pin | Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | Li-Ion, hỗ trợ sạc nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | VOS 2.5 (Android 9.0) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 730 8 nhân | 8 nhân 2.0 GHz | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 4 GB or 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0 | LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | Micro USB | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | Không | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Nhựa | |||
Kích thước | Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm | 166.25 x 75.62 x 8.83 (mm) | |||
Trọng lượng | 178 g | 183 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | MP4, AVI | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC | Đang cập nhật |