Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo Y91c RAM 2GB/32GB - Chính hãng | Vivo V9 RAM 6GB |
|
||
Giá | 2.290.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng ngân hàng Giảm 100.000đ duy nhất 100 máy (đã trừ vào giá) Chính hãng vivo Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm vivo |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | 1520x720 (HD+) | 1080 x 2280 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.22 inch | 6.3 inches, 99.1 cm2 | |||
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm, Full-incell | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 13 MP f/2.2 | Dual: 13 MP (f/2.2, PDAF) + 2 MP (no AF, depth sensor), dual-LED flash | ||
Camera trước | 5 MP f/2.2 | 12 MP (f/2.0, 1.28µm), 1080p | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Nhận diện khuôn mặt, HDR và Geo-tagging | Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama | |||
Quay phim | 1080p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4030mAh | 3260 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 4030 mAh battery | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Funtouch OS 4.5 (Dựa trên nền tảng Android 8.1) | Android 8.1 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MT6762R | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Có | Có | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | Đang cập nhật | Dual | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, DLNA, hotspot | Đang cập nhật | |||
GPS | A-GPS, GLONASS | Đang cập nhật | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | Đang cập nhật | |||
Cổng kết nối/sạc | Đang cập nhật | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Đang cập nhật | Đang cập nhật | ||
Chất liệu | Kim loại | Đang cập nhật | |||
Kích thước | 155.11 x 75.09 x 8.28 mm | 154.8 x 75 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 163.5 g | 150 g (5.29 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Có | Đang cập nhật | |||
Radio | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Xem phim | Có | MP4/H.264 player | |||
Nghe nhạc | Có | MP3/WAV/eAAC+/FLAC player |